violet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violet
Phát âm : /'vaiəlit/
+ tính từ
- tím
+ danh từ
- màu tím
- (thực vật học) cây hoa tím
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reddish blue purple purplish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "violet":
valet vault vavelet veiled veldt violate violet volt volute - Những từ có chứa "violet":
blue-violet cream violet crystal violet damask violet dame's violet dog violet dog's-tooth violet dogtooth violet downy yellow violet ultra-violet more... - Những từ có chứa "violet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cẩm nếp cẩm rượu cẩm hoa tím tím măng cụt Huế
Lượt xem: 444