hurdle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurdle
Phát âm : /'hə:dl/
+ danh từ
- bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
- (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
- (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)
- (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
- (nghĩa bóng) vật chướng ngại
+ ngoại động từ
- (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
- bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)
+ nội động từ
- (thể dục,thể thao) chạy vượt rào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurdle"
Lượt xem: 441