ventage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventage
Phát âm : /'ventidʤ/
+ danh từ
- lỗ thủng; lỗ thông hơi
- (âm nhạc) lỗ sáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ventage"
Lượt xem: 286