vintage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vintage
Phát âm : /'vintidʤ/
+ danh từ
- sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
- năm được mùa nho
- miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
- vintage champagne
rượu sâm banh chính cống
- vintage wines
rượu vang nổi tiếng
- vintage champagne
- (thơ ca) rượu
- (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời
- a vintage plane
máy bay loại cũ
- a vintage plane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vintage"
Lượt xem: 657