vantage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vantage
Phát âm : /'vɑ:ntidʤ/
+ danh từ
- sự thuận lợi, sự hơn thế
- place (point) of vantage
vị trí thuận lợi
- to have someone at vantage
chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
- place (point) of vantage
- (thể dục,thể thao) phần thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vantage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vantage":
vantage ventage vintage - Những từ có chứa "vantage":
advantage advantageous advantageousness disadvantage disadvantaged disadvantageous vantage vantage-ground vantage-point - Những từ có chứa "vantage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt bí làm già
Lượt xem: 651