--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
verdurous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
verdurous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verdurous
Phát âm : /'və:dʤərəs/
+ tính từ
xanh tươi
Lượt xem: 174
Từ vừa tra
+
verdurous
:
xanh tươi
+
luncheon
:
tiệc trưa
+
vortex
:
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be drawn into the vortex of... bị cuốn vào trong cơn lốc của...the vortex of revolution cơn lốc cách mạng
+
kheo khư
:
Thin and weakốm mãi trông kheo khư lắmTo look quite thin and weak after a long illness
+
ngôi thứ
:
Order of precedence, rank