vortex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vortex
Phát âm : /'vɔ:teks/
+ danh từ (số nhiều vortexes, vortices)
- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to be drawn into the vortex of...
bị cuốn vào trong cơn lốc của...
- the vortex of revolution
cơn lốc cách mạng
- to be drawn into the vortex of...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whirlpool maelstrom whirl swirl convolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vortex"
Lượt xem: 395