--

voiced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voiced

Phát âm : /vɔist/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) kêu
    • voiced consonant
      phụ âm kêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voiced"
Lượt xem: 486