voiced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voiced
Phát âm : /vɔist/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) kêu
- voiced consonant
phụ âm kêu
- voiced consonant
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voiced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "voiced":
vested vexed viscid voiced - Những từ có chứa "voiced":
harsh-voiced loud-voiced unvoiced voiced - Những từ có chứa "voiced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khản tiếng cả tiếng hữu thanh
Lượt xem: 486