--

victim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victim

Phát âm : /'viktim/

+ danh từ

  • vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân
    • to fall a victim to disease
      bị chết bệnh
    • the victim of circumstances
      nạn nhân của hoàn cảnh
    • the victim of one's own ambition
      là nạn nhân của tham vọng của chính mình
  • người bị lừa
    • the victim of dishonest companions
      người bị bạn gian xảo lừa dối
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victim"
Lượt xem: 281