--

vigil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigil

Phát âm : /'vidʤil/

+ danh từ

  • sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh
    • to keep vigil over a sick child
      thức để trông nom đứa trẻ ốm
  • ngày ăn chay trước ngày lễ
  • (số nhiều) kinh cầu ban đêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigil"
Lượt xem: 755