--

vinegar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinegar

Phát âm : /'vinigə/

+ danh từ

  • giấm
  • (định ngữ) chua như giấm; khó chịu
    • a vinegar tongue
      miệng lưỡi chua như giấm
    • a vinegar face
      bộ mặt câng câng khó chịu

+ ngoại động từ

  • trộn giấm
  • làm cho chua như giấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vinegar"
Lượt xem: 350

Từ vừa tra