virus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virus
Phát âm : /'vaiərəs/
+ danh từ
- (y học) virut
- filterable virus
virut qua lọc
- filterable virus
- mối độc hại, mầm độc
- virus of sensuality
mối độc hại của nhục dục
- virus of sensuality
- ác ý; tính độc địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "virus":
varec various varix verge verse verso versus viperous virago virose more... - Những từ có chứa "virus":
computer virus coxsackie virus cytomegalovirus ebola virus echovirus virus
Lượt xem: 401