--

verse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verse

Phát âm : /və:s/

+ danh từ

  • câu thơ
  • thơ; bài thơ
    • written in verse
      viết thành thơ
    • free verse
      thơ tự do
  • đoạn thơ
  • (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
  • to give chapter and verse
    • (xem) chapter

+ nội động từ

  • làm thơ

+ ngoại động từ

  • diễn tả bằng thơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verse"
Lượt xem: 531

Từ vừa tra