various
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: various
Phát âm : /'veəriəs/
+ tính từ
- khác nhau; nhiều thứ khác nhau
- known under various names
được biết dưới nhiều tên khác nhau
- to read various books
đọc nhiều sách khác nhau
- for various reasons
vì nhiều lý do khác nhau
- known under various names
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
versatile diverse respective(a) several(a) various(a) assorted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "various"
Lượt xem: 616