vitriol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitriol
Phát âm : /'vitriəl/
+ danh từ
- (hoá học) Axit sunfuric
- (hoá học) sunfat
- blue vitriol
đồng sunfat
- blue vitriol
- (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vituperation invective oil of vitriol sulfuric acid sulphuric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitriol"
- Những từ có chứa "vitriol":
blue vitriol vitriol vitriolic vitriolise vitriolize
Lượt xem: 403