--

vow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vow

Phát âm : /vau/

+ danh từ

  • lời thề, lời nguyền
    • to make (take) a vow
      thề, thề nguyền
    • to be under a vow to do something
      đã thề (nguyền) làm việc gì
    • to perform a vow
      thực hiện lời thề (lời nguyền)
    • to break a vow
      không thực hiện lời thề, lỗi thề
    • monastic vow
      lời thề của nhà tu hành

+ động từ

  • thề, nguyện
    • to vow vengeance against someone
      thề trả thù ai
    • to vow a monument to someone's memory
      nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vow"
Lượt xem: 734