vow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vow
Phát âm : /vau/
+ danh từ
- lời thề, lời nguyền
- to make (take) a vow
thề, thề nguyền
- to be under a vow to do something
đã thề (nguyền) làm việc gì
- to perform a vow
thực hiện lời thề (lời nguyền)
- to break a vow
không thực hiện lời thề, lỗi thề
- monastic vow
lời thề của nhà tu hành
- to make (take) a vow
+ động từ
- thề, nguyện
- to vow vengeance against someone
thề trả thù ai
- to vow a monument to someone's memory
nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai
- to vow vengeance against someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vow"
Lượt xem: 790