--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
volatilization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
volatilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volatilization
Phát âm : /vɔ,lætilai'zeiʃn/
+ danh từ
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
volatilization
:
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi
+
component
:
hợp thành, cấu thànhcomponent parts những bộ phân cấu thành
+
safety match
:
diêm an toàn
+
mercurial
:
(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngânmercurial column cột thuỷ ngânmercurial barometer cái đo khí áp thuỷ ngân
+
nhuốc nhơ
:
như nhơ nhuốc