--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhuốc nhơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhuốc nhơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuốc nhơ
+
như nhơ nhuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuốc nhơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhuốc nhơ"
:
nhục nhã
nhục nhằn
nhuốc nhơ
nhức nhói
nhức nhối
Những từ có chứa
"nhuốc nhơ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
overdye
stigmatic
dye
stigmatose
anatto
woad
basophilic
disheartenment
saffron
bistered
more...
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
nhuốc nhơ
:
như nhơ nhuốc