--

voodoo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voodoo

Phát âm : /'vu:du:/

+ danh từ

  • sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật
  • người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo

+ ngoại động từ

  • làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voodoo"
Lượt xem: 494