--

voided

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voided

Phát âm : /'vɔidid/

+ tính từ

  • bị làm trống rỗng
  • (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị
  • (y học) được bài tiết ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voided"
Lượt xem: 408