--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vọt
+ verb
to spurt out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vọt"
:
vạt
vắt
vặt
vật
vét
vẹt
vết
vệt
viết
Việt
more...
Những từ có chứa
"vọt"
:
đòn vọt
bước nhảy vọt
nhảy vọt
roi vọt
vọt
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
vọt
:
to spurt out