--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vết
+ noun
trace, mark, stain, defect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vết"
:
vạt
vắt
vặt
vật
vét
vẹt
vết
vệt
viết
Việt
more...
Những từ có chứa
"vết"
:
dấu vết
tì vết
vết
vết thương
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
vết
:
trace, mark, stain, defect
+
tracing-paper
:
giấy can
+
hòa nhã
:
affable
+
brigandage
:
sự cướp bóc
+
davy lamp
:
đền Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ)