vắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vắt+ noun
- terrestrial leech a handful
+ verb
- to wring, to squeeze to throw over on to pull up to cross
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vắt"
Lượt xem: 496