--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vệt
+ noun
track, line, streak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vệt"
:
vạt
vắt
vặt
vật
vét
vẹt
vết
vệt
viết
Việt
more...
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
vệt
:
track, line, streak
+
cuỗm
:
to steal; to rob; to make of with
+
chống cự
:
To resistkẻ gian bỏ chạy, không dám chống cựthe thief took to flight, not daring to resist
+
bội thu
:
Yield more than usualkhoai, lúa đều bội thuthe yield of sweet potato and rice was greater than usualmột vụ mùa bội thua main crop more abundant than usualsố bội thu về tăng năng suấtthe surplus due to better productivity
+
tãi
:
to spread chin