--

wag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wag

Phát âm : /wæg/

+ danh từ

  • người hay nói đùa, người tinh nghịch
  • to play [the] wag
    • trốn học

+ danh từ ((cũng) waggle)

  • sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
    • with a wag of the head
      lắc đầu
    • with a wag of its tail
      vẫy đuôi

+ động từ ((cũng) waggle)

  • lắc, vẫy, ve vẩy
    • the dog wags its tail
      chó vẫy đuôi
    • to wag one's head
      lắc đầu
    • to wag one's tongue
      ba hoa, khua môi múa mép
    • to wag one's finger at somebody
      lắc lắc ngón tay đe doạ ai
    • the dog's tail wags
      đuôi con chó vẻ vẩy
  • chins (beards, jaws, tongues) were wagging
    • nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
  • to set tongues (chins, beards) wagging
    • để cho mọi người bàn tán
  • tail wags dog
    • kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wag"
Lượt xem: 1043