wax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wax
Phát âm : /wæks/
+ danh từ
- sáp ong ((cũng) beeswax)
- chất sáp
- vegetable wax
sáp thực vật
- vegetable wax
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
- like wax in someone's hands
- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
+ ngoại động từ
- đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
- to wax a table
đánh bóng bàn bằng sáp
- to wax a thread
vuốt sáp một sợi chỉ
- to wax a table
+ nội động từ
- tròn dần (trăng)
- the moon waxes and wanes
mặt trăng khi tròn khi khuyết
- the moon waxes and wanes
- (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên
- to wax merry
trở nên vui vẻ
- to wax indignant
nổi cơn phẫn nộ
- to wax merry
+ danh từ
- (từ lóng) cơn giận
- to be in a wax
đang nổi giận
- to get in a wax
nổi giận
- to put someone in a wax
làm cho ai nổi giận
- to be in a wax
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wax"
Lượt xem: 943