wallop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wallop
Phát âm : /'wɔləp/
+ danh từ
- (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau
- rượu bia
+ ngoại động từ
- (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wallop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wallop":
wallaby wallop well-up whelp - Những từ có chứa "wallop":
codswallop dock-walloper wallop walloping
Lượt xem: 572