wanting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wanting
Phát âm : /'wɔntiɳ/
+ tính từ
- (+ in) thiếu, không có
- wanting in energy
thiếu nghị lực
- wanting in courage
thiếu can đảm
- wanting in energy
- (thông tục) ngu, đần
+ giới từ
- thiếu, không có
- wanting energy, nothing can be done
thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
- that makes two dozen eggs wanting one
như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng
- wanting energy, nothing can be done
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deficient lacking(p) wanting(p) lacking absent missing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wanting"
Lượt xem: 562