--

missing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: missing

Phát âm : /'misiɳ/

+ tính từ

  • vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
    • there is a spoon missing
      thiếu mất một cái thìa

+ danh từ

  • the missing (quân sự) những người mất tích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "missing"
Lượt xem: 577