wapiti
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wapiti
Phát âm : /'wɔpiti/
+ danh từ
- (động vật học) hươu Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
red deer elk American elk Cervus elaphus Cervus elaphus canadensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wapiti"
Lượt xem: 468