--

warmth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warmth

Phát âm : /wɔ:mθ/

+ danh từ

  • hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp
  • nhiệt tình, tính sôi nổi
  • sự niềm nở, sự nồng hậu
  • tính nóng nảy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warmth"
  • Những từ có chứa "warmth" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vồn vã mời mọc
Lượt xem: 644