--

passion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passion

Phát âm : /'pæʃn/

+ danh từ

  • cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
  • sự giận dữ
    • to fly (fall, get) into a passion
      nổi giận, nổi tam bành
  • tình dục, tình yêu
    • sexual passion
      tình dục
    • tender passion
      tình yêu
  • sự say mê
    • to have a passion for something
      say mê cái gì
  • (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu

+ nội động từ

  • (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passion"
Lượt xem: 1531