--

discourage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discourage

Phát âm : /dis'kʌridʤ/

+ ngoại động từ

  • làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
  • (+ from) can ngăn (ai làm việc gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discourage"
Lượt xem: 680