--

water-supply

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-supply

Phát âm : /'wɔ:təsə,plai/

+ danh từ

  • việc cung cấp nước
  • hệ thống cung cấp nước
  • khối nước trữ để cung cấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-supply"
Lượt xem: 357