--

waterspout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waterspout

Phát âm : /'wɔ:təspaut/

+ danh từ

  • ống máng, máng xối
  • vòi rồng; cây nước
Từ liên quan
Lượt xem: 568