soaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soaker
Phát âm : /'soukə/
+ danh từ
- người say be bét, người chè chén lu bù
- cơn mưa to, cơn mưa như trút nước
- (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alcoholic alky dipsomaniac boozer lush souse downpour cloudburst deluge waterspout torrent pelter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soaker"
Lượt xem: 469