--

weathering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weathering

Phát âm : /'weθəriɳ/

+ danh từ

  • thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương
  • sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
  • (địa lý,địa chất) sự phong hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weathering"
Lượt xem: 297