watering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watering
Phát âm : /'wɔ:təriɳ/
+ danh từ
- sự tưới, sự tưới nước
- sự cho súc vật uống nước
- sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
- (kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)
- sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
- (tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lacrimation lachrymation tearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "watering":
wateriness watering water-wings weathering withering - Những từ có chứa "watering":
mouth-watering watering watering-can watering-cart watering-place watering-pot - Những từ có chứa "watering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giang tân bến nước hương sen bình tươi nhỏ dãi hoa sen bậm bến
Lượt xem: 356