--

weld

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weld

Phát âm : /weld/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) mối hàn

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) hàn
    • to weld a boiler
      hàn một nồi hi
  • (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết
    • arguments closely welded
      những lý lẽ gắn bó với nhau

+ nội động từ

  • (kỹ thuật) chịu hàn, hàn
    • brass welds with difficulty
      đồng khó hàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weld"
Lượt xem: 697