weld
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weld
Phát âm : /weld/
+ danh từ
- (kỹ thuật) mối hàn
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) hàn
- to weld a boiler
hàn một nồi hi
- to weld a boiler
- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết
- arguments closely welded
những lý lẽ gắn bó với nhau
- arguments closely welded
+ nội động từ
- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn
- brass welds with difficulty
đồng khó hàn
- brass welds with difficulty
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Weld Theodore Dwight Weld dyer's rocket dyer's mignonette Reseda luteola
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weld"
Lượt xem: 697