--

wilt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wilt

Phát âm : /wilt/

+ (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will

+ ngoại động từ

  • làm héo
  • làm rủ xuống

+ nội động từ

  • tàn héo
  • rủ xuống
  • suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
  • (thông tục) nn lòng, nn chí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wilt"
Lượt xem: 626

Từ vừa tra