--

wield

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wield

Phát âm : /wi:ld/

+ ngoại động từ

  • nắm và sử dụng (vũ khí)
  • dùng, cầm (một dụng cụ)
    • to wield the pen
      viết
  • (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
    • to wield power
      sử dụng quyền lực (quyền hành)
    • to wield influence
      có nh hưởng, có thế lực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wield"
Lượt xem: 589