welkin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: welkin
Phát âm : /'welkin/
+ danh từ
- (th ca) bầu trời, vòm trời
- to make the welkin ring
làm rung chuyển bầu trời
- to make the welkin ring
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celestial sphere sphere empyrean firmament heavens vault of heaven
Lượt xem: 452