firmament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firmament
Phát âm : /'fə:məmənt/
+ danh từ
- bầu trời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celestial sphere sphere empyrean heavens vault of heaven welkin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firmament"
Lượt xem: 632