well-timed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-timed
Phát âm : /'wel'taimd/
+ tính từ
- đúng lúc, đúng dịp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
timely seasonable well-timed(a) well timed(p) seasonably apropos
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-timed"
- Những từ có chứa "well-timed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắc cớ bất hợp thời bấm giờ
Lượt xem: 434