whale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whale
Phát âm : /weil/
+ danh từ
- (động vật học) cá voi
- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
- a whale of a city
một thành phố mênh mông
- we had a whale of a time
chúng ta đ vui chi tho thích
- a whale of a city
- a whale on (at, for) something
- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
+ nội động từ
- đánh cá voi
- to go whaling
đi đánh cá voi
- to go whaling
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
giant hulk heavyweight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whale":
wail wale wall walla waul weal we'll well whale wheel more... - Những từ có chứa "whale":
dwarf sperm whale killer whale sperm-whale unicorn-whale whale whale-boat whale-fin whale-oil whalebone whaleman more... - Những từ có chứa "whale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kình nghê kình ngạc kình ngư kình cá voi cá
Lượt xem: 576