wheeze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheeze
Phát âm : /wi:z/
+ danh từ
- (y học) sự thở khò khè
- (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
- (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu
+ nội động từ
- (y học) thở khò khè
- kêu vu vu, kêu vo vo
- the organ is wheezing
chiếc đàn ống kêu vu vu
- the organ is wheezing
+ ngoại động từ
- to wheeze out nói khò khè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wheeze"
Lượt xem: 333