week
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: week
Phát âm : /wi:k/
+ danh từ
- tuần lễ, tuần
- what day of the week is it?
hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
- yesterday week
tám hôm trước
- tomorrow week
tám hôm nữa
- Monday week
thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
- what day of the week is it?
- những ngày làm việc trong tuần
- a week of Sundays; a week of weeks
- by tuần, bốn mưi chín ngày
- (thông tục) thời gian dài
- week in, week out
- tuần này tiếp đến tuần khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calendar week workweek hebdomad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "week"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "week":
wacky wag wage wake was wash wax waxy w.c. weak more... - Những từ có chứa "week":
biweekly day of the week five-day-week midweek midweekly semi-weekly triweekly week week-day week-ender more... - Những từ có chứa "week" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuần lễ ít nhứt ngày thường mửa mật ngoài trời hòng cho chuyến
Lượt xem: 591