whose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whose
Phát âm : /hu:z/
+ đại từ sở hữu
- của ai
- whose book are you reading?
anh đọc cuốn sách của ai đấy?
- whose book are you reading?
- của người mà, mà
- this is the man whose house we have just passed
đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
- this is the man whose house we have just passed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whose"
Lượt xem: 405