whet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whet
Phát âm : /wet/
+ danh từ
- sự mài (cho sắc)
- miếng (thức ăn) khai vị
- ngụm (rượu...)
+ ngoại động từ
- mài (cho sắc)
- (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
- to whet one's appetite
kích thích sự ngon miệng, gợi thèm
- to whet one's appetite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whet"
Lượt xem: 389