whip-cord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whip-cord
Phát âm : /'wipk :d/
+ danh từ
- sợi bện roi
- veins stand out like whip-cord
mạch máu nổi lằn lên
- veins stand out like whip-cord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whip-cord"
Lượt xem: 279